Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng tay phát động quần chúng
- mobilize the masses (slogan used in the land reform period)
* Từ tham khảo/words other:
-
tỏ lòng biết ơn
-
tỏ lòng tôn kính
-
to lù lù
-
tơ lụa
-
tơ lụa đa-mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng tay phát động quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- tỏ lòng biết ơn
- tỏ lòng tôn kính
- to lù lù
- tơ lụa
- tơ lụa đa-mát