Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mít ướt
- to be quick to cry
* Từ tham khảo/words other:
-
chở khách
-
chỗ khép
-
cho khí cacbonic vào
-
chỗ khó
-
chó khoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mít ướt
* Từ tham khảo/words other:
- chở khách
- chỗ khép
- cho khí cacbonic vào
- chỗ khó
- chó khoang