Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng phiếu
- polling-booth; polling-station
* Từ tham khảo/words other:
-
ngũ đạo
-
ngủ dậy
-
ngu đệ
-
ngủ dễ tỉnh
-
ngủ đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- ngũ đạo
- ngủ dậy
- ngu đệ
- ngủ dễ tỉnh
- ngủ đêm