Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong nhã
* adj
- elegant, fine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong nhã
* ttừ|- elegant, fine, refined, elegant, graceful|= vào trong phong nhã ra ngoài hào hoa (truyện kiều) he studied books indoors, lived high abroad
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí phụ
-
chi phí phụ trội
-
chi phí quản trị
-
chi phí quảng cáo
-
chi phí sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong nhã
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí phụ
- chi phí phụ trội
- chi phí quản trị
- chi phí quảng cáo
- chi phí sản xuất