Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng ngự bê tông
- (bóng đá) catenaccio style|= ý áp dụng chiến thuật phòng ngự bê tông chờ hàn quốc tấn công italy sat back catenaccio style on their lead waiting for korea to attack
* Từ tham khảo/words other:
-
bị khử mỡ
-
bị khử rồi
-
bi khúc
-
bi kí học
-
bi kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng ngự bê tông
* Từ tham khảo/words other:
- bị khử mỡ
- bị khử rồi
- bi khúc
- bi kí học
- bi kịch