Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng máy tính
- computer room
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất hiện đột ngột
-
xuất hiện trên da
-
xuất huyết
-
xuất huyết âm hộ
-
xuất huyết dạ dày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- xuất hiện đột ngột
- xuất hiện trên da
- xuất huyết
- xuất huyết âm hộ
- xuất huyết dạ dày