Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỡ rối
* verb
- to disentangle; to disembroil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gỡ rối
* đtừ|- to disentangle; to disembroil
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc trứng cá đuối
-
bọc trứng tôm hùm
-
bộc tuệch
-
bộc tuệch bộc toạc
-
bốc tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỡ rối
* Từ tham khảo/words other:
- bọc trứng cá đuối
- bọc trứng tôm hùm
- bộc tuệch
- bộc tuệch bộc toạc
- bốc tướng