Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng lưu giữ hành lý bỏ quên
- lost property office; left-luggage office; checkroom; baggage-room; lost-and-found
* Từ tham khảo/words other:
-
phân bào không tơ
-
phần bên cạnh
-
phân bì
-
phần bị chắn
-
phản bích kích pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng lưu giữ hành lý bỏ quên
* Từ tham khảo/words other:
- phân bào không tơ
- phần bên cạnh
- phân bì
- phần bị chắn
- phản bích kích pháo