Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chọc trời
- Skyscraper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà chọc trời
- skyscraper|= nhắc đến nhà chọc trời là phải nhắc đến empire state building ở new york you cannot talk about skyscrapers without talking about empire state building in new york
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tre
-
cây trị điên
-
cây trinh nữ
-
cày trở
-
cây trôi trên mặt sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chọc trời
* Từ tham khảo/words other:
- cây tre
- cây trị điên
- cây trinh nữ
- cày trở
- cây trôi trên mặt sông