Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng lên
- blast off|= con tàu vũ trụ phóng lên the spaceshift blasted off
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi khiêu vũ cải trang
-
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
-
buổi làm
-
buổi làm việc
-
buổi lao động tập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng lên
* Từ tham khảo/words other:
- buổi khiêu vũ cải trang
- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
- buổi làm
- buổi làm việc
- buổi lao động tập thể