Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng lên
- blast off|= con tàu vũ trụ phóng lên the spaceshift blasted off
* Từ tham khảo/words other:
-
dần dà
-
đàn đá
-
đạn đại bác
-
đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh
-
dân dấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng lên
* Từ tham khảo/words other:
- dần dà
- đàn đá
- đạn đại bác
- đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh
- dân dấn