Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia tốc tiếp tuyến
- tangential acceleration
* Từ tham khảo/words other:
-
thi cách
-
thị cảm
-
thi cấy
-
thí chẩn
-
thi chạy ma ra tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia tốc tiếp tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- thi cách
- thị cảm
- thi cấy
- thí chẩn
- thi chạy ma ra tông