Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng kho
- shed; stockroom; storeroom|= anh có chìa khoá phòng kho không? have you got the key to the storeroom?
* Từ tham khảo/words other:
-
sôi ùng ục
-
sõi việc
-
sợi vitcô
-
sợi vỏ
-
sợi vỏ cây đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng kho
* Từ tham khảo/words other:
- sôi ùng ục
- sõi việc
- sợi vitcô
- sợi vỏ
- sợi vỏ cây đoạn