Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể sửa chữa được
* dtừ|- irremediableness|* ttừ|- sad, irrepairable, irremediable
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng nhấp nháy
-
ánh sáng ở cuối đường hầm
-
ánh sáng phản chiếu
-
ánh sáng phía sau
-
ánh sáng rực rỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể sửa chữa được
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng nhấp nháy
- ánh sáng ở cuối đường hầm
- ánh sáng phản chiếu
- ánh sáng phía sau
- ánh sáng rực rỡ