Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng khách
- Sitting-room
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng khách
- living-room; drawing-room; sitting-room; parlour; saloon; guest room|= phòng khách ngoài trời outdoor living-room|= nhà họ còn một phòng khách nữa trên lầu they have a second living-room upstairs
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số giá nhập khẩu
-
chỉ số giá sinh hoạt
-
chỉ số giá trị
-
chỉ số giá xuất khẩu
-
chỉ số khúc xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng khách
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số giá nhập khẩu
- chỉ số giá sinh hoạt
- chỉ số giá trị
- chỉ số giá xuất khẩu
- chỉ số khúc xạ