Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng hướng dẫn du lịch
- travel bureau/agency; tourist information office
* Từ tham khảo/words other:
-
không dính líu gì về việc đó
-
không dính mỡ
-
không định rõ
-
không định rõ được
-
không định trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng hướng dẫn du lịch
* Từ tham khảo/words other:
- không dính líu gì về việc đó
- không dính mỡ
- không định rõ
- không định rõ được
- không định trước