Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán chắc
- to be sure|= tôi đoán chắc anh ta 20 tuổi, vì anh ta là bạn cùng lớp với cháu tôi i'm sure he's 20 years old, because he's my niece's classmate
* Từ tham khảo/words other:
-
vệ tinh dẫn đường
-
vệ tinh địa tĩnh
-
vệ tinh địa vật lý
-
vệ tinh do thám
-
vệ tinh đồng bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán chắc
* Từ tham khảo/words other:
- vệ tinh dẫn đường
- vệ tinh địa tĩnh
- vệ tinh địa vật lý
- vệ tinh do thám
- vệ tinh đồng bộ