Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong hàn
- Indisposition [due to cold, to bad weather ...]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong hàn
- indisposition (due to cold, to bad weather )
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí giao hàng
-
chi phí giao tế
-
chi phí hoạt động
-
chi phí khả biến
-
chi phí lặt vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong hàn
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí giao hàng
- chi phí giao tế
- chi phí hoạt động
- chi phí khả biến
- chi phí lặt vặt