Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng gian bảo mật
- to ensure the security of...
* Từ tham khảo/words other:
-
dốc túi đánh cược
-
độc tưởng
-
đọc và sửa bản in thử
-
độc vận
-
đọc vanh vách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng gian bảo mật
* Từ tham khảo/words other:
- dốc túi đánh cược
- độc tưởng
- đọc và sửa bản in thử
- độc vận
- đọc vanh vách