phòng | * noun - room, chamber, hall =cô ta ở phòng bên cạnh+she's in the next room * verb - to prevent, to ward off, to avert |
phòng | - room; chamber; ward|= cô ta ở phòng bên cạnh she's in the next room|= phòng một/hai người single/double room|- office; bureau; department|= phòng tổ chức personnel department|= được biệt phái sang phòng khác to be on secondment to another department|- xem phòng ngừa |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ rõ tính chất
- chỉ rối
- chị ruột
- chí sĩ
- chỉ số