Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng cung cấp vật tư
- bureau for supply of materials
* Từ tham khảo/words other:
-
không kéo dài
-
không kết hợp
-
không kết lại thành khối
-
không kết quả
-
không kết tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng cung cấp vật tư
* Từ tham khảo/words other:
- không kéo dài
- không kết hợp
- không kết lại thành khối
- không kết quả
- không kết tinh