Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng bệnh
* adj
- prophylactic, preventive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng bệnh
- prophylactic; preventive|= sự phòng bệnh prevention of disease; prophylaxis|= các biện pháp phòng bệnh preventive/prophylactic measures|- sick-room
* Từ tham khảo/words other:
-
chị ruột
-
chí sĩ
-
chỉ số
-
chỉ số dow jones
-
chỉ số giá bán lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chị ruột
- chí sĩ
- chỉ số
- chỉ số dow jones
- chỉ số giá bán lẻ