Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phởn phơ
- cũng như phởn|- bubble over with satisfaction; euphoria|= sung sướng phởn phơ beam with joy
* Từ tham khảo/words other:
-
năng động tính
-
nạng đuôi
-
nặng gánh
-
nắng gắt
-
nâng giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phởn phơ
* Từ tham khảo/words other:
- năng động tính
- nạng đuôi
- nặng gánh
- nắng gắt
- nâng giá