Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi quân sự
- Demilitarized
=Khu phi quân sự+A demilitarized zone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi quân sự
- demilitarized, demilitarize, demilitarization|= khu phi quân sự a demilitarized zone
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ dẫn
-
chỉ dẫn bảo quản
-
chỉ dẫn đến hỏi
-
chỉ dẫn sai
-
chỉ dẫn tường tận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ dẫn
- chỉ dẫn bảo quản
- chỉ dẫn đến hỏi
- chỉ dẫn sai
- chỉ dẫn tường tận