Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phồm phàm
- như nhồm nhoàm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phồm phàm
- như nhồm nhoàm
* Từ tham khảo/words other:
-
chi uỷ
-
chi uỷ viên
-
chi vậy
-
chỉ vẽ
-
chỉ việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phồm phàm
* Từ tham khảo/words other:
- chi uỷ
- chi uỷ viên
- chi vậy
- chỉ vẽ
- chỉ việc