Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổi nhân tạo
- artificial lung; lung motor
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề buôn bán vặt vãnh
-
nghề buôn rượu vang
-
nghề cá
-
nghề ca kịch
-
nghề cầm bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổi nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- nghề buôn bán vặt vãnh
- nghề buôn rượu vang
- nghề cá
- nghề ca kịch
- nghề cầm bút