Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phối dàn nhạc
* dtừ|- instrumentation, orchestration|* ngđtừ|- orchestrate, instrument
* Từ tham khảo/words other:
-
đây đúng là điều anh muốn biết đây
-
dây đuôi
-
đầy dương xỉ
-
day dứt
-
dây ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phối dàn nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- đây đúng là điều anh muốn biết đây
- dây đuôi
- đầy dương xỉ
- day dứt
- dây ga