Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo tám xoan
- kind of rice (small-grained and white)
* Từ tham khảo/words other:
-
lưng chừng đồi
-
lưng có bướu
-
lủng củng
-
lủng củng nội bộ
-
lửng dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo tám xoan
* Từ tham khảo/words other:
- lưng chừng đồi
- lưng có bướu
- lủng củng
- lủng củng nội bộ
- lửng dạ