Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ đông
- (nói về động vật) to hibernate|= giấc ngủ đông hibernation
* Từ tham khảo/words other:
-
người trồng nho
-
người trong nhóm chữa cháy
-
người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo
-
người trông nom
-
người trông nom chuồng ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ đông
* Từ tham khảo/words other:
- người trồng nho
- người trong nhóm chữa cháy
- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo
- người trông nom
- người trông nom chuồng ngựa