Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống tạm
- to live precariously
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn chì cỡ lớn
-
đan chiếu
-
đạn chiếu sáng
-
dân chính
-
dân chính binh vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống tạm
* Từ tham khảo/words other:
- đạn chì cỡ lớn
- đan chiếu
- đạn chiếu sáng
- dân chính
- dân chính binh vận