Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó tiến sĩ
- Master (of sciences ...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phó tiến sĩ
- ma; msc|= luận án phó tiến sĩ ma/msc thesis
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
-
chỉ nhoáng một cái
-
chí như
-
chỉ nói được một thứ tiếng
-
chị nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó tiến sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
- chỉ nhoáng một cái
- chí như
- chỉ nói được một thứ tiếng
- chị nuôi