Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiến kim loại mỏng
* dtừ|- planch
* Từ tham khảo/words other:
-
bài rao giảng
-
bãi rào kín
-
bãi rào nhốt cừu
-
bãi rào nhốt súc vật lạc
-
bài rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiến kim loại mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- bài rao giảng
- bãi rào kín
- bãi rào nhốt cừu
- bãi rào nhốt súc vật lạc
- bài rượu