Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nĩa ăn sò
* dtừ|- oyster fork
* Từ tham khảo/words other:
-
không được nghiên cứu hết mọi mặt
-
không được nhắc nhở
-
không được nhận
-
không được nhấn mạnh
-
không được nhận thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nĩa ăn sò
* Từ tham khảo/words other:
- không được nghiên cứu hết mọi mặt
- không được nhắc nhở
- không được nhận
- không được nhấn mạnh
- không được nhận thực