Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiện
- danh từ. opium
=hút thuốc phiện+to smoke opium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiện
* dtừ|- opiumhút thuốc phiện; to smoke opium
* Từ tham khảo/words other:
-
chí khổ
-
chỉ là
-
chỉ là ảo ảnh
-
chỉ là ảo tưởng
-
chỉ là chuyện cổ tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiện
* Từ tham khảo/words other:
- chí khổ
- chỉ là
- chỉ là ảo ảnh
- chỉ là ảo tưởng
- chỉ là chuyện cổ tích