Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên chế
- (quân ddo^.i) Organize; arrange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiên chế
- (quân đội) to organize|= quân đội của họ phiên chế thành 10 sư đoàn their army was organized into ten divisions
* Từ tham khảo/words other:
-
chị hầu phòng
-
chí hiền
-
chí hiếu
-
chi họ
-
chị họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên chế
* Từ tham khảo/words other:
- chị hầu phòng
- chí hiền
- chí hiếu
- chi họ
- chị họ