Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếm thời
- panchronic|= quan điểm phiếm thời panchronic viewpoint
* Từ tham khảo/words other:
-
cười móm mém
-
cười một mình
-
cười múm mím
-
cuối năm
-
cười ngạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếm thời
* Từ tham khảo/words other:
- cười móm mém
- cười một mình
- cười múm mím
- cuối năm
- cười ngạo