Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời điểm
- moment; time|= cũng thời điểm này năm ngoái this time last year|= điều gì sẽ xảy ra ở những thời điểm như thế? what will happen at times like these?
* Từ tham khảo/words other:
-
trả lương
-
trả lương thấp
-
trà mi
-
trả miếng
-
trả miếng ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời điểm
* Từ tham khảo/words other:
- trả lương
- trả lương thấp
- trà mi
- trả miếng
- trả miếng ai