Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phía địch
- enemy side
* Từ tham khảo/words other:
-
mạnh dần
-
mạnh dạn lên
-
mảnh đất
-
mảnh đất để cất nhà
-
mảnh đất hiu quạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phía địch
* Từ tham khảo/words other:
- mạnh dần
- mạnh dạn lên
- mảnh đất
- mảnh đất để cất nhà
- mảnh đất hiu quạnh