Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có tang
- to be in mourning|= một người đàn bà đang có tang a woman in mourning|= ' đóng cửa vì nhà có tang ' 'closed owing to bereavement'
* Từ tham khảo/words other:
-
kền kền khoang cổ
-
kền kền mỹ
-
ken két
-
kèn kẹt
-
kèn lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có tang
* Từ tham khảo/words other:
- kền kền khoang cổ
- kền kền mỹ
- ken két
- kèn kẹt
- kèn lá