Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phía bắc
- the north
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc quyền kế nghiệp
-
đặc quyền ngoại giao
-
đặc quyền riêng
-
đặc quyền tài phán
-
đặc rắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phía bắc
* Từ tham khảo/words other:
- đặc quyền kế nghiệp
- đặc quyền ngoại giao
- đặc quyền riêng
- đặc quyền tài phán
- đặc rắn