Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lệnh
- to have orders|= chúng tôi có lệnh đóng hết các cửa, nên các anh không được ra ngoài nữa we have orders to shut all the doors, so you musn't go out any more
* Từ tham khảo/words other:
-
việc trao đổi tù binh
-
việc trồng trọt
-
việc trục lợi
-
việc tư
-
việc từ thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- việc trao đổi tù binh
- việc trồng trọt
- việc trục lợi
- việc tư
- việc từ thiện