Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ bảo hiểm xã hội
- social insurance fund; social security fund
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà kỹ thuật
-
nhà kỹ trị
-
nhà ký túc
-
nhà lá
-
nha lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ bảo hiểm xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kỹ thuật
- nhà kỹ trị
- nhà ký túc
- nhà lá
- nha lại