Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có lệnh
- to have orders|= chúng tôi có lệnh đóng hết các cửa, nên các anh không được ra ngoài nữa we have orders to shut all the doors, so you musn't go out any more
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi ba mươi
-
nội bạch huyết
-
nơi bán cà phê
-
nơi bán cây cối
-
nơi bán đồ phụ tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- nồi ba mươi
- nội bạch huyết
- nơi bán cà phê
- nơi bán cây cối
- nơi bán đồ phụ tùng