Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nái sề
- Sow (which has had youngs)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nái sề
- sow (which has had youngs)
* Từ tham khảo/words other:
-
cất phân đoạn
-
cắt phiên
-
cắt phiên trực
-
cất quân
-
cắt quần áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nái sề
* Từ tham khảo/words other:
- cất phân đoạn
- cắt phiên
- cắt phiên trực
- cất quân
- cắt quần áo