Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất quân
- To raise troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất quân
- như cất binh
* Từ tham khảo/words other:
-
bán khoán
-
băn khoăn
-
băn khoăn dằn vặt
-
băn khoăn lo lắng
-
bản khởi điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất quân
* Từ tham khảo/words other:
- bán khoán
- băn khoăn
- băn khoăn dằn vặt
- băn khoăn lo lắng
- bản khởi điện