Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉ phong
- (từ cũ, văn chương) Shabby gentility
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỉ phong
- (từ cũ, văn chương) shabby gentility; of hard conditions|= thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (truyện kiều) our ways are snow-pure, plain as turnip greens
* Từ tham khảo/words other:
-
chi dùng
-
chi dụng
-
chỉ đúng bề ngoài
-
chỉ dùng cho bản thân
-
chỉ đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉ phong
* Từ tham khảo/words other:
- chi dùng
- chi dụng
- chỉ đúng bề ngoài
- chỉ dùng cho bản thân
- chỉ đường