chi dùng | - To spend money =chi dùng cho việc ăn ở+to spend money on food and housing =làm ra nhiều, chi dùng ít+to spend less than one earns |
chi dùng | - to spend money|= chi dùng cho việc ăn ở to spend money on food and housing|= làm ra nhiều, chi dùng ít to spend less than one earns |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng chữ
- bảng chữ cái
- bảng chữ cái hệ thống chữ cái
- bảng chữ để xin thẻ thánh
- bảng chú giải