Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi nhân
- superhuman|= những cố gắng phi nhân superhuman efforts|- inhuman, brutal
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh hết cá
-
dành hết cho
-
đánh hết đà
-
đánh hết gốc
-
danh hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi nhân
* Từ tham khảo/words other:
- đánh hết cá
- dành hết cho
- đánh hết đà
- đánh hết gốc
- danh hiệu