Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép xức dầu thánh
- anointment; unction
* Từ tham khảo/words other:
-
động dao
-
động đào
-
đóng đắp
-
động đất
-
động đất gây đứt gãy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép xức dầu thánh
* Từ tham khảo/words other:
- động dao
- động đào
- đóng đắp
- động đất
- động đất gây đứt gãy