Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép đạc tam giác
* dtừ|- triangulation
* Từ tham khảo/words other:
-
không đoan chính
-
không đoán được
-
không đoan trang
-
không đoán trước
-
không đoán trước được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép đạc tam giác
* Từ tham khảo/words other:
- không đoan chính
- không đoán được
- không đoan trang
- không đoán trước
- không đoán trước được