Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
siêu dẫn
- (vật lý) Supraconductor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
siêu dẫn
- (vật lý) supraconductor
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vitamin vào
-
chỗ vỡ
-
chơ vơ
-
chợ vỡ
-
chó với mèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
siêu dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- cho vitamin vào
- chỗ vỡ
- chơ vơ
- chợ vỡ
- chó với mèo